R14 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:20:29.065 Vòng Đua Nhanh Nhất | 51 | 9 | |
2 9 | +24.249 | 51 | 6 | |
3 6 | +1 Vòng | 50 | 4 | |
4 13 | +2 Các Vòng | 49 | 3 | |
5 19 | +2 Các Vòng | 49 | ||
6 14 | +2 Các Vòng | 49 | ||
7 15 | Hết nhiên liệu | 48 | ||
8 17 | +3 Các Vòng | 48 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 45 | ||
NC | +6 Các Vòng | 45 | ||
DNF | Bướm ga | 43 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Oil pressure | 31 | ||
DNF | Oil pressure | 20 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Hộp số | 14 | ||
DNF | Quay vòng | 13 | ||
DNF | Turbo | 10 | ||
DNF | Turbo | 8 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Điện | 6 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNS | Hộp số | |||
DNQ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 51 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.8 km |
Khoảng cách đua | 295.8 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |