R13 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:37:21.468 | 71 | 9 | |
2 4 | +10.283 | 71 | 6 | |
3 9 | +1:19.544 | 71 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 70 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 13 | +2 Các Vòng | 69 | ||
8 1 | Hết nhiên liệu | 68 | ||
9 13 | +4 Các Vòng | 67 | ||
10 14 | +4 Các Vòng | 67 | ||
11 4 | Vòng Đua Nhanh Nhất Điện | 66 | ||
12 11 | +5 Các Vòng | 66 | ||
13 4 | Hết nhiên liệu | 65 | ||
DNF | Tai nạn | 59 | ||
DNF | Bướm ga | 53 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Quay vòng | 23 | ||
DNF | Quay vòng | 22 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Wheel | 17 | ||
DNF | Oil pressure | 10 | ||
DNF | Fuel pump | 8 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DSQ | Technical infringements | |||
DSQ | Technical infringements |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.252 km |
Khoảng cách đua | 301.892 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |