R16 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:37:58.395 | 56 | 10 | |
2 2 | +9.806 | 56 | 8 | |
3 | +12.891 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 6 | |
4 13 | +53.509 | 56 | 5 | |
5 5 | +1:08.666 | 56 | 4 | |
6 5 | +1:13.673 | 56 | 3 | |
7 1 | +1:14.224 | 56 | 2 | |
8 3 | +1:20.750 | 56 | 1 | |
9 4 | +1:21.186 | 56 | ||
10 3 | +1:24.685 | 56 | ||
11 7 | +1:26.683 | 56 | ||
12 7 | +1 Vòng | 55 | ||
13 1 | +1 Vòng | 55 | ||
14 6 | +1 Vòng | 55 | ||
15 1 | +1 Vòng | 55 | ||
16 1 | +2 Các Vòng | 54 | ||
17 5 | +3 Các Vòng | 53 | ||
DNF | Thủy lực | 33 | ||
DNF | Quay vòng | 30 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Tai nạn | 24 | ||
DNF | Phanh | 11 |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 305.066 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |