R8 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:30:54.200 | 70 | 10 | |
2 1 | +2.414 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 8 | |
3 1 | +32.153 | 70 | 6 | |
4 | +41.727 | 70 | 5 | |
5 2 | +48.801 | 70 | 4 | |
6 1 | +52.210 | 70 | 3 | |
7 3 | +56.516 | 70 | 2 | |
8 4 | +58.885 | 70 | 1 | |
9 | +1:08.505 | 70 | ||
10 1 | +1 Vòng | 69 | ||
11 2 | +1 Vòng | 69 | ||
12 2 | +1 Vòng | 69 | ||
13 3 | +1 Vòng | 69 | ||
14 4 | +1 Vòng | 69 | ||
15 9 | +1 Vòng | 69 | ||
16 6 | +2 Các Vòng | 68 | ||
17 4 | +2 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Hộp số | 55 | ||
DNF | Fuel rig | 28 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.411 km |
Khoảng cách đua | 308.586 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |