R2 · Giải Grand Prix Malaysia
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:32:14.930 | 56 | 10 | |
2 2 | +17.557 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 8 | |
3 | +18.339 | 56 | 6 | |
4 1 | +33.777 | 56 | 5 | |
5 4 | +36.705 | 56 | 4 | |
6 6 | +1:05.638 | 56 | 3 | |
7 1 | +1:10.132 | 56 | 2 | |
8 3 | +1:12.015 | 56 | 1 | |
9 10 | +1:29.924 | 56 | ||
10 | +1:33.556 | 56 | ||
11 11 | +1 Vòng | 55 | ||
12 3 | +1 Vòng | 55 | ||
13 1 | +1 Vòng | 55 | ||
14 3 | +1 Vòng | 55 | ||
15 6 | +1 Vòng | 55 | ||
16 2 | +1 Vòng | 55 | ||
17 1 | +1 Vòng | 55 | ||
18 11 | +1 Vòng | 55 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 42 | ||
DNF | Phanh | 36 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Sepang, Malaysia
Grand Prix Đầu Tiên | 1999 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.543 km |
Khoảng cách đua | 310.408 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |