R4 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:36.230 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 10 | |
2 2 | +6.790 | 65 | 8 | |
3 1 | +17.456 | 65 | 6 | |
4 1 | +31.615 | 65 | 5 | |
5 4 | +58.331 | 65 | 4 | |
6 5 | +59.538 | 65 | 3 | |
7 1 | +1:02.128 | 65 | 2 | |
8 5 | +1 Vòng | 64 | 1 | |
9 1 | +1 Vòng | 64 | ||
10 2 | +1 Vòng | 64 | ||
11 4 | +1 Vòng | 64 | ||
12 2 | +1 Vòng | 64 | ||
13 7 | +2 Các Vòng | 63 | ||
14 7 | +2 Các Vòng | 63 | ||
DNF | Hộp số | 46 | ||
DNF | Mechanical | 44 | ||
DNF | Thủy lực | 19 | ||
DNF | Tyre | 9 | ||
DNF | Điện | 9 | ||
DNF | Fuel pressure | 8 | ||
DNF | Thủy lực | 7 | ||
DNF | Va chạm | 1 |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.655 km |
Khoảng cách đua | 302.449 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |