R17 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:28:15.270 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 10 | |
2 1 | +1.493 | 71 | 8 | |
3 1 | +57.019 | 71 | 6 | |
4 6 | +1:02.848 | 71 | 5 | |
5 2 | +1:10.957 | 71 | 4 | |
6 | +1:11.317 | 71 | 3 | |
7 5 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
8 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
9 | +1 Vòng | 70 | ||
10 9 | +1 Vòng | 70 | ||
11 4 | +1 Vòng | 70 | ||
12 6 | +2 Các Vòng | 69 | ||
13 1 | +2 Các Vòng | 69 | ||
14 6 | +3 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Phanh | 43 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Tai nạn | 35 | ||
DNF | Thủy lực | 34 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Hộp số | 14 | ||
DNF | Va chạm | 2 | ||
DNF | Va chạm | 2 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.309 km |
Khoảng cách đua | 305.909 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |