R10 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:06:26.358 | 60 | 10 | |
2 1 | +8.155 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 8 | |
3 3 | +1:05.674 | 60 | 6 | |
4 8 | +1:05.937 | 60 | 5 | |
5 15 | +1:13.656 | 60 | 4 | |
6 2 | +1:20.298 | 60 | 3 | |
7 2 | +1:22.415 | 60 | 2 | |
8 1 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
9 1 | +1 Vòng | 59 | ||
10 3 | +1 Vòng | 59 | ||
11 3 | +1 Vòng | 59 | ||
12 3 | +1 Vòng | 59 | ||
13 5 | +1 Vòng | 59 | ||
DNF | Thủy lực | 34 | ||
DNF | Thủy lực | 19 | ||
DNF | Va chạm | 18 | ||
DNF | Thủy lực | 13 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Quay vòng | 2 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.148 km |
Khoảng cách đua | 308.88 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |