R7 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:09.965 | 73 | 10 | |
2 | +1.518 | 73 | 8 | |
3 | +12.842 | 73 | 6 | |
4 | +15.422 Vòng Đua Nhanh Nhất | 73 | 5 | |
5 1 | +41.402 | 73 | 4 | |
6 2 | +1:06.703 | 73 | 3 | |
7 2 | +1:07.331 | 73 | 2 | |
8 1 | +1:07.783 | 73 | 1 | |
9 1 | +1 Vòng | 72 | ||
10 7 | +1 Vòng | 72 | ||
11 5 | +1 Vòng | 72 | ||
12 1 | +1 Vòng | 72 | ||
13 7 | +2 Các Vòng | 71 | ||
14 7 | +2 Các Vòng | 71 | ||
15 7 | +3 Các Vòng | 70 | ||
16 2 | Động cơ | 68 | ||
17 2 | Water pressure | 68 | ||
DNF | Thủy lực | 55 | ||
DNF | Quay vòng | 13 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 0 |
Indianapolis, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 73 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.192 km |
Khoảng cách đua | 306.016 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |