R13 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:22:59.394 | 44 | 10 | |
2 3 | +9.383 | 44 | 8 | |
3 2 | +10.539 | 44 | 6 | |
4 2 | +14.478 | 44 | 5 | |
5 5 | +14.576 | 44 | 4 | |
6 2 | +15.037 | 44 | 3 | |
7 2 | +16.735 | 44 | 2 | |
8 1 | +42.776 | 44 | 1 | |
9 4 | +1:07.045 | 44 | ||
10 7 | Hộp số | 43 | ||
11 3 | +1 Vòng | 43 | ||
12 3 | +1 Vòng | 43 | ||
13 5 | +1 Vòng | 43 | ||
14 5 | +1 Vòng | 43 | ||
15 2 | +1 Vòng | 43 | ||
16 5 | +1 Vòng | 43 | ||
17 3 | +1 Vòng | 43 | ||
18 14 | Vòng Đua Nhanh Nhất Tai nạn | 42 | ||
DNF | Hộp số | 19 | ||
DNF | Tai nạn | 13 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.004 km |
Khoảng cách đua | 308.052 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |