R17 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:57.403 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 10 | |
2 1 | +14.925 | 56 | 8 | |
3 1 | +16.445 | 56 | 6 | |
4 | +18.370 | 56 | 5 | |
5 4 | +28.923 | 56 | 4 | |
6 5 | +33.219 | 56 | 3 | |
7 5 | +41.722 | 56 | 2 | |
8 2 | +56.645 | 56 | 1 | |
9 3 | +1:04.339 | 56 | ||
10 5 | +1:14.842 | 56 | ||
11 2 | +1:25.061 | 56 | ||
12 5 | +1:30.847 | 56 | ||
13 5 | +1:31.457 | 56 | ||
14 2 | +1:32.422 | 56 | ||
15 1 | +1 Vòng | 55 | ||
16 2 | +1 Vòng | 55 | ||
17 3 | +1 Vòng | 55 | ||
DNF | Pneumatics | 49 | ||
DNF | Hộp số | 13 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 2 |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 305.066 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |