R9 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:39:09.440 | 60 | 10 | |
2 3 | +1:08.577 | 60 | 8 | |
3 13 | +1:22.273 | 60 | 6 | |
4 1 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 59 | 5 | |
5 4 | +1 Vòng | 59 | 4 | |
6 | +1 Vòng | 59 | 3 | |
7 7 | +1 Vòng | 59 | 2 | |
8 7 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
9 11 | +1 Vòng | 59 | ||
10 8 | +1 Vòng | 59 | ||
11 2 | +1 Vòng | 59 | ||
12 | +1 Vòng | 59 | ||
13 4 | +2 Các Vòng | 58 | ||
DNF | Quay vòng | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 38 | ||
DNF | Quay vòng | 35 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.141 km |
Khoảng cách đua | 308.355 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |