R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 2:00:42.742 | 76 | 10 | |
2 3 | +3.064 | 76 | 8 | |
3 2 | +4.811 | 76 | 6 | |
4 5 | +19.295 | 76 | 5 | |
5 14 | +24.657 | 76 | 4 | |
6 8 | +28.408 | 76 | 3 | |
7 6 | +30.180 | 76 | 2 | |
8 4 | +33.191 | 76 | 1 | |
9 7 | +33.792 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | ||
10 3 | +1 Vòng | 75 | ||
11 | +1 Vòng | 75 | ||
12 2 | +1 Vòng | 75 | ||
13 5 | +1 Vòng | 75 | ||
14 2 | +4 Các Vòng | 72 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 67 | ||
DNF | Tai nạn | 59 | ||
DNF | Tai nạn | 47 | ||
DNF | Hộp số | 36 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Va chạm | 7 |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.34 km |
Khoảng cách đua | 253.84 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |