Cover Image

Hungary2008

Hungary

R11 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1
1:37:27.0677010

2

3
+11.061708

3

3
+16.856

Vòng Đua Nhanh Nhất

706

4

3
+21.614705

5

4
+23.048704

6

4
+32.298703

7

2
+36.449702

8

4
+48.321701

9

1
+58.83470

10

5
+1:07.70970

11

2
+1:10.40770

12

+1 Vòng69

13

3
+1 Vòng69

14

+1 Vòng69

15

3
+1 Vòng69

16

1
+2 Các Vòng68

17

14

Động cơ

67

18

1
+3 Các Vòng67

DNF

Phanh

62

DNF

Quá nhiệt

22
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

70

Chiều Dài Đường Đua

4.381 km

Khoảng cách đua

306.63 km

Kỷ Lục Vòng

1:16.627

· Lewis Hamilton (2020)
Người chiến thắng mùa trước