Cover Image

Japan2008

Japan

R16 · Giải Grand Prix Nhật Bản

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

3
1:30:21.8926710

2

4
+5.283678

3

1
+6.400676

4

8
+20.570675

5

2
+23.767674

6

3
+39.207673

7

2
+46.158

Vòng Đua Nhanh Nhất

672

8

5
+50.811671

9

7
+54.12067

10

+59.08567

11

4
+1:02.09667

12

11
+1:18.90067

13

4
+1 Vòng66

14

4
+1 Vòng66

15

1
+1 Vòng66

DNF

Hộp số

21

DNF

Động cơ

16

DNF

Puncture

8

DNF

Thiệt hại va chạm

6

DNF

Tai nạn

0
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Fuji Speedway

Japan

Oyama, Nhật Bản

Giải Grand Prix Đầu Tiên

1976

Số vòng đua

67

Chiều Dài Đường Đua

4.563 km

Khoảng cách đua

305.721 km

Kỷ Lục Vòng

1:18.426

· Felipe Massa (2008)
Người chiến thắng mùa trước