R7 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:36:24.447 | 70 | 10 | |
2 6 | +16.495 | 70 | 8 | |
3 10 | +23.352 | 70 | 6 | |
4 7 | +42.627 | 70 | 5 | |
5 1 | +43.934 | 70 | 4 | |
6 8 | +47.775 | 70 | 3 | |
7 2 | +53.597 | 70 | 2 | |
8 11 | +54.120 | 70 | 1 | |
9 2 | +54.433 | 70 | ||
10 5 | +57.749 | 70 | ||
11 9 | +1:07.540 | 70 | ||
12 2 | +1:11.229 | 70 | ||
13 5 | +1 Vòng | 69 | ||
DNF | Quay vòng | 51 | ||
DNF | Tai nạn | 46 | ||
DNF | Quay vòng | 44 | ||
DNF | Phanh | 39 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Thiệt hại va chạm | 19 | ||
DNF | Va chạm | 19 | ||
DNF | Hộp số | 13 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.361 km |
Khoảng cách đua | 305.27 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |