R4 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:46:42.163 | 56 | 25 | |
2 4 | +1.530 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 18 | |
3 1 | +9.484 | 56 | 15 | |
4 1 | +11.869 | 56 | 12 | |
5 3 | +22.213 | 56 | 10 | |
6 5 | +33.310 | 56 | 8 | |
7 7 | +47.600 | 56 | 6 | |
8 6 | +52.172 | 56 | 4 | |
9 2 | +57.796 | 56 | 2 | |
10 1 | +1:01.749 | 56 | 1 | |
11 1 | +1:02.874 | 56 | ||
12 1 | +1:03.665 | 56 | ||
13 1 | +1:11.416 | 56 | ||
14 7 | +1 Vòng | 55 | ||
15 1 | +1 Vòng | 55 | ||
16 7 | +2 Các Vòng | 54 | ||
17 7 | +4 Các Vòng | 52 | ||
DNF | Thủy lực | 26 | ||
DNF | Ly hợp | 8 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 305.066 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |