R16 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:30:27.323 | 53 | 25 | |
2 | +0.905 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 18 | |
3 1 | +2.721 | 53 | 15 | |
4 1 | +13.522 | 53 | 12 | |
5 3 | +39.595 | 53 | 10 | |
6 4 | +59.933 | 53 | 8 | |
7 7 | +1:04.038 | 53 | 6 | |
8 3 | +1:09.648 | 53 | 4 | |
9 2 | +1:10.846 | 53 | 2 | |
10 8 | +1:12.806 | 53 | 1 | |
11 5 | +1 Vòng | 52 | ||
12 8 | +1 Vòng | 52 | ||
13 6 | +2 Các Vòng | 51 | ||
14 8 | +2 Các Vòng | 51 | ||
15 8 | +2 Các Vòng | 51 | ||
16 8 | +3 Các Vòng | 50 | ||
17 11 | Wheel | 47 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Wheel | 2 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.807 km |
Khoảng cách đua | 307.573 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |