R7 · Giải Grand Prix Thổ Nhĩ Kỳ
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:28:47.620 | 58 | 25 | |
2 2 | +2.645 | 58 | 18 | |
3 2 | +24.285 | 58 | 15 | |
4 1 | +31.110 | 58 | 12 | |
5 1 | +32.266 | 58 | 10 | |
6 1 | +32.824 | 58 | 8 | |
7 1 | +36.635 | 58 | 6 | |
8 4 | +46.544 | 58 | 4 | |
9 2 | +49.029 | 58 | 2 | |
10 | +1:05.650 | 58 | 1 | |
11 2 | +1:05.944 | 58 | ||
12 4 | +1:07.800 | 58 | ||
13 5 | +1 Vòng | 57 | ||
14 1 | +1 Vòng | 57 | ||
15 6 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 57 | ||
16 2 | +1 Vòng | 57 | ||
17 | +1 Vòng | 57 | ||
18 3 | +3 Các Vòng | 55 | ||
19 4 | +3 Các Vòng | 55 | ||
20 4 | Fuel pump | 52 | ||
DNF | Fuel pressure | 46 | ||
DNF | Va chạm | 39 | ||
DNF | Thủy lực | 33 | ||
DNF | Thủy lực | 32 |
Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 2005 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.338 km |
Khoảng cách đua | 309.396 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |