R12 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:41:05.571 | 70 | 25 | |
2 1 | +17.821 | 70 | 18 | |
3 2 | +19.252 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 15 | |
4 | +27.474 | 70 | 12 | |
5 2 | +1:13.192 | 70 | 10 | |
6 4 | +1:16.723 | 70 | 8 | |
7 2 | +1 Vòng | 69 | 6 | |
8 3 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
9 14 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
10 2 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
11 3 | +1 Vòng | 69 | ||
12 3 | +1 Vòng | 69 | ||
13 3 | +1 Vòng | 69 | ||
14 5 | +3 Các Vòng | 67 | ||
15 5 | +3 Các Vòng | 67 | ||
16 2 | +3 Các Vòng | 67 | ||
17 5 | +3 Các Vòng | 67 | ||
18 3 | +4 Các Vòng | 66 | ||
19 5 | +4 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 23 | ||
DNF | Wheel | 15 | ||
DNF | Va chạm | 15 | ||
DNF | Động cơ | 1 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.381 km |
Khoảng cách đua | 306.63 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |