R1 · Bahrain Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:39:20.396 Vòng Đua Nhanh Nhất | 49 | 25 | |
2 | +16.099 | 49 | 18 | |
3 1 | +23.182 | 49 | 15 | |
4 3 | +38.799 | 49 | 12 | |
5 | +40.213 | 49 | 10 | |
6 1 | +44.163 | 49 | 8 | |
7 1 | +45.280 | 49 | 6 | |
8 2 | +46.360 | 49 | 4 | |
9 3 | +53.008 | 49 | 2 | |
10 1 | +1:02.489 | 49 | 1 | |
11 2 | +1:09.093 | 49 | ||
12 2 | +1:22.958 | 49 | ||
13 5 | +1:32.656 | 49 | ||
14 1 | +1 Vòng | 48 | ||
15 6 | +2 Các Vòng | 47 | ||
16 1 | +3 Các Vòng | 46 | ||
17 3 | Thủy lực | 46 | ||
DNF | Thủy lực | 28 | ||
DNF | Airbox | 17 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Hệ thống treo | 13 | ||
DNF | Thủy lực | 11 | ||
DNF | Thủy lực | 2 | ||
DNF | Quay vòng | 1 |
Sakhir, Bahrain
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 49 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.299 km |
Khoảng cách đua | 308.405 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |