R11 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:27:38.864 | 67 | 25 | |
2 1 | +4.196 | 67 | 18 | |
3 2 | +5.121 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 15 | |
4 2 | +26.896 | 67 | 12 | |
5 | +29.482 | 67 | 10 | |
6 2 | +43.606 | 67 | 8 | |
7 | +1 Vòng | 66 | 6 | |
8 1 | +1 Vòng | 66 | 4 | |
9 2 | +1 Vòng | 66 | 2 | |
10 3 | +1 Vòng | 66 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 66 | ||
12 4 | +1 Vòng | 66 | ||
13 3 | +1 Vòng | 66 | ||
14 | +1 Vòng | 66 | ||
15 | +1 Vòng | 66 | ||
16 5 | +2 Các Vòng | 65 | ||
17 2 | +2 Các Vòng | 65 | ||
18 5 | +3 Các Vòng | 64 | ||
19 1 | +4 Các Vòng | 63 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 56 | ||
DNF | Hệ thống treo | 50 | ||
DNF | Hộp số | 19 | ||
DNF | Hộp số | 3 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.574 km |
Khoảng cách đua | 306.458 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |