R17 · Giải Grand Prix Hàn Quốc
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 2:48:20.810 Vòng Đua Nhanh Nhất | 55 | 25 | |
2 2 | +14.999 | 55 | 18 | |
3 3 | +30.868 | 55 | 15 | |
4 5 | +39.688 | 55 | 12 | |
5 3 | +47.734 | 55 | 10 | |
6 11 | +53.571 | 55 | 8 | |
7 3 | +1:09.257 | 55 | 6 | |
8 4 | +1:17.889 | 55 | 4 | |
9 4 | +1:20.107 | 55 | 2 | |
10 1 | +1:20.851 | 55 | 1 | |
11 4 | +1:24.146 | 55 | ||
12 5 | +1:29.939 | 55 | ||
13 8 | +1 Vòng | 54 | ||
14 10 | +2 Các Vòng | 53 | ||
15 8 | +2 Các Vòng | 53 | ||
DNF | Va chạm | 46 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Tai nạn | 39 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 31 | ||
DNF | Va chạm | 30 | ||
DNF | Tai nạn | 25 | ||
DNF | Thủy lực | 25 | ||
DNF | Va chạm | 18 | ||
DNF | Va chạm | 18 |
Yeongam, Hàn Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2010 |
---|---|
Số vòng đua | 55 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.615 km |
Khoảng cách đua | 308.63 km |
Kỷ Lục Vòng |