Cover Image

Malaysia2010

Malaysia

R3 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

2
1:33:48.4125625

2

1
+4.849

Vòng Đua Nhanh Nhất

5618

3

1
+13.5045615

4

2
+18.5895612

5

1
+21.0595610

6

14
+23.471568

7

14
+27.068566

8

9
+37.918564

9

5
+1:10.602562

10

5
+1:13.399561

11

2
+1:18.93856

12

5
+1 Vòng55

13

6

Động cơ

54

14

10
+3 Các Vòng53

15

7
+3 Các Vòng53

16

7
+4 Các Vòng52

17

1
+5 Các Vòng51

NC

+10 Các Vòng46

DNF

Hộp số

32

DNF

Bướm ga

12

DNF

Wheel

9

DNF

Động cơ

8

DNF

Va chạm

2

DNS

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước