R11 · Giải Grand Prix Áo
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:23:47.693 | 70 | 25 | |
2 1 | +2.695 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 18 | |
3 1 | +19.820 | 70 | 15 | |
4 | +29.020 | 70 | 12 | |
5 | +1:02.396 | 70 | 10 | |
6 | +1:07.754 | 70 | 8 | |
7 4 | +1 Vòng | 69 | 6 | |
8 | +1 Vòng Tay đua trong ngày | 69 | 4 | |
9 11 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
10 7 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
11 4 | +1 Vòng | 69 | ||
12 1 | +1 Vòng | 69 | ||
13 3 | +1 Vòng | 69 | ||
14 2 | +1 Vòng | 69 | ||
15 1 | +1 Vòng | 69 | ||
16 2 | +2 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | Phanh |
Spielberg, Áo
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.318 km |
Khoảng cách đua | 306.452 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |