R2 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:53.587 | 69 | 10 | |
2 | +12.971 | 69 | 6 | |
3 | +21.429 | 69 | 4 | |
4 1 | +33.347 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 68 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 68 | ||
8 1 | +1 Vòng | 68 | ||
9 17 | +2 Các Vòng | 67 | ||
10 12 | +2 Các Vòng | 67 | ||
11 2 | +3 Các Vòng | 66 | ||
12 12 | +3 Các Vòng | 66 | ||
13 12 | +4 Các Vòng | 65 | ||
DNF | Động cơ | 47 | ||
DNF | Ly hợp | 45 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Handling | 36 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Quay vòng | 29 | ||
DNF | Hộp số | 17 | ||
DNF | Động cơ | 12 | ||
DNF | Truyền động | 11 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.421 km |
Khoảng cách đua | 305.049 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |