R16 · Giải Grand Prix Nga
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:33:38.992 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 26 | |
2 2 | +3.829 | 53 | 18 | |
3 2 | +5.212 | 53 | 15 | |
4 5 | +14.210 | 53 | 12 | |
5 15 | +38.348 | 53 | 10 | |
6 1 | +45.889 | 53 | 8 | |
7 4 | +48.728 | 53 | 6 | |
8 1 | +57.749 | 53 | 4 | |
9 4 | +58.779 | 53 | 2 | |
10 4 | +59.841 | 53 | 1 | |
11 3 | +1:00.821 | 53 | ||
12 7 | +1:02.496 | 53 | ||
13 2 | +1:08.910 | 53 | ||
14 2 | +1:10.076 | 53 | ||
15 3 | +1:13.346 | 53 | ||
DNF | Rút lui | 28 | ||
DNF | Wheel nut | 27 | ||
DNF | Tay đua trong ngày Power loss | 26 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 24 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Sochi, Nga
Grand Prix Đầu Tiên | 2014 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.848 km |
Khoảng cách đua | 309.745 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |