R3 · Bahrain Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:29:18.531 | 57 | 10 | |
2 1 | +13.409 | 57 | 8 | |
3 6 | +32.063 | 57 | 6 | |
4 2 | +53.272 | 57 | 5 | |
5 3 | +1:04.988 Vòng Đua Nhanh Nhất | 57 | 4 | |
6 1 | +1:14.701 | 57 | 3 | |
7 5 | +1 Vòng | 56 | 2 | |
8 6 | +1 Vòng | 56 | 1 | |
9 11 | +1 Vòng | 56 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 55 | ||
11 4 | Hệ thống treo | 54 | ||
12 7 | +3 Các Vòng | 54 | ||
13 5 | +4 Các Vòng | 53 | ||
DNF | Ly hợp | 46 | ||
DNF | Phanh | 27 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Thủy lực | 12 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Điện | 2 | ||
DNS |
Sakhir, Bahrain
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 57 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.412 km |
Khoảng cách đua | 308.238 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |