R2 · Bahrain Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:34:21.295 | 57 | 25 | |
2 2 | +2.980 | 57 | 18 | |
3 2 | +6.131 Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 57 | 16 | |
4 1 | +6.408 | 57 | 12 | |
5 3 | +36.068 | 57 | 10 | |
6 3 | +45.754 | 57 | 8 | |
7 1 | +47.470 | 57 | 6 | |
8 5 | +58.094 | 57 | 4 | |
9 3 | +1:02.697 | 57 | 2 | |
10 4 | +1:03.696 | 57 | 1 | |
11 5 | +1:04.599 | 57 | ||
12 3 | +1 Vòng | 56 | ||
13 7 | +1 Vòng | 56 | ||
14 4 | +1 Vòng | 56 | ||
15 4 | +1 Vòng | 56 | ||
16 4 | +2 Các Vòng | 55 | ||
17 | Đơn vị năng lượng | 53 | ||
18 8 | Power loss | 53 | ||
19 12 | Hộp số | 53 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 16 |
Sakhir, Bahrain
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 57 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.412 km |
Khoảng cách đua | 308.238 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |