R12 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:35:03.796 | 70 | 25 | |
2 1 | +17.796 Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 70 | 19 | |
3 2 | +1:01.433 | 70 | 15 | |
4 | +1:05.250 | 70 | 12 | |
5 3 | +1 Vòng | 69 | 10 | |
6 | +1 Vòng | 69 | 8 | |
7 3 | +1 Vòng | 69 | 6 | |
8 6 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
9 2 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
10 2 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
11 5 | +1 Vòng | 69 | ||
12 1 | +1 Vòng | 69 | ||
13 1 | +1 Vòng | 69 | ||
14 6 | +1 Vòng | 69 | ||
15 2 | +2 Các Vòng | 68 | ||
16 1 | +2 Các Vòng | 68 | ||
17 1 | +2 Các Vòng | 68 | ||
18 1 | +2 Các Vòng | 68 | ||
19 | +3 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Water pressure | 49 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.381 km |
Khoảng cách đua | 306.63 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |