R4 · Emilia Romagna Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:32:07.986 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 63 | 26 | |
2 1 | +16.527 | 63 | 18 | |
3 2 | +34.834 | 63 | 15 | |
4 7 | +42.506 | 63 | 12 | |
5 2 | +43.181 | 63 | 10 | |
6 4 | +56.072 | 63 | 8 | |
7 5 | +1:01.110 | 63 | 6 | |
8 5 | +1:10.892 | 63 | 4 | |
9 1 | +1:15.260 | 63 | 2 | |
10 5 | +1 Vòng | 62 | 1 | |
11 7 | +1 Vòng | 62 | ||
12 5 | +1 Vòng | 62 | ||
13 1 | +1 Vòng | 62 | ||
14 2 | +1 Vòng | 62 | ||
15 5 | +1 Vòng | 62 | ||
16 3 | +1 Vòng | 62 | ||
17 7 | +1 Vòng | 62 | ||
18 12 | +1 Vòng | 62 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 6 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 63 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.909 km |
Khoảng cách đua | 309.049 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |