R2 · Saudi Arabian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:24:19.293 | 50 | 25 | |
2 | +0.549 Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 50 | 19 | |
3 | +8.097 | 50 | 15 | |
4 3 | +10.800 | 50 | 12 | |
5 1 | +32.732 | 50 | 10 | |
6 1 | +56.017 | 50 | 8 | |
7 4 | +56.124 | 50 | 6 | |
8 1 | +1:02.946 | 50 | 4 | |
9 1 | +1:04.308 | 50 | 2 | |
10 5 | +1:13.948 | 50 | 1 | |
11 1 | +1:22.215 | 50 | ||
12 5 | +1:31.742 | 50 | ||
13 | +1 Vòng | 49 | ||
14 2 | Thiệt hại va chạm | 47 | ||
DNF | Cooling system | 36 | ||
DNF | Water pressure | 35 | ||
DNF | Hộp số | 35 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNS | Đơn vị năng lượng | |||
DNS | Accident in qualifying |
Jeddah, Saudi Arabia
Grand Prix Đầu Tiên | 2021 |
---|---|
Số vòng đua | 50 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.174 km |
Khoảng cách đua | 308.45 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |