R6 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:37:20.475 | 66 | 25 | |
2 3 | +13.072 Vòng Đua Nhanh Nhất | 66 | 19 | |
3 1 | +32.927 | 66 | 15 | |
4 1 | +45.208 | 66 | 12 | |
5 1 | +54.534 Tay đua trong ngày | 66 | 10 | |
6 1 | +59.976 | 66 | 8 | |
7 5 | +1:15.397 | 66 | 6 | |
8 3 | +1:23.235 | 66 | 4 | |
9 11 | +1 Vòng | 65 | 2 | |
10 3 | +1 Vòng | 65 | 1 | |
11 5 | +1 Vòng | 65 | ||
12 3 | +1 Vòng | 65 | ||
13 1 | +1 Vòng | 65 | ||
14 4 | +1 Vòng | 65 | ||
15 2 | +1 Vòng | 65 | ||
16 3 | +2 Các Vòng | 64 | ||
17 9 | +2 Các Vòng | 64 | ||
18 | +2 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Power loss | 28 | ||
DNF | Turbo | 27 |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 66 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.675 km |
Khoảng cách đua | 308.424 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |