R9 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:36:21.757 | 70 | 25 | |
2 1 | +0.993 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 19 | |
3 1 | +7.006 | 70 | 15 | |
4 4 | +12.313 | 70 | 12 | |
5 14 | +15.168 Tay đua trong ngày | 70 | 10 | |
6 1 | +23.890 | 70 | 8 | |
7 4 | +25.247 | 70 | 6 | |
8 2 | +26.952 | 70 | 4 | |
9 7 | +29.945 | 70 | 2 | |
10 7 | +38.222 | 70 | 1 | |
11 2 | +43.047 | 70 | ||
12 4 | +44.245 | 70 | ||
13 1 | +44.893 | 70 | ||
14 1 | +45.183 | 70 | ||
15 1 | +52.145 | 70 | ||
16 2 | +59.978 | 70 | ||
17 12 | +1:08.180 | 70 | ||
DNF | Tai nạn | 47 | ||
DNF | Thủy lực | 18 | ||
DNF | Hộp số | 7 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.361 km |
Khoảng cách đua | 305.27 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |