R12 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:30:02.112 | 53 | 25 | |
2 2 | +10.587 | 53 | 18 | |
3 3 | +16.495 | 53 | 15 | |
4 1 | +17.310 | 53 | 12 | |
5 14 | +28.872 Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 53 | 11 | |
6 1 | +42.879 | 53 | 8 | |
7 2 | +52.026 | 53 | 6 | |
8 2 | +56.959 | 53 | 4 | |
9 | +1:00.372 | 53 | 2 | |
10 5 | +1:02.549 | 53 | 1 | |
11 1 | +1:04.494 | 53 | ||
12 2 | +1:05.448 | 53 | ||
13 | +1:08.565 | 53 | ||
14 3 | +1:16.666 | 53 | ||
15 2 | +1:20.394 | 53 | ||
16 | +6 Các Vòng Đơn vị năng lượng | 47 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 40 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 37 | ||
DNF | Tai nạn | 17 | ||
DNF | Undertray | 17 |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.842 km |
Khoảng cách đua | 309.69 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |