R8 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:40:33.843 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 25 | |
2 | +3.131 Tay đua trong ngày | 78 | 18 | |
3 | +3.658 | 78 | 15 | |
4 | +20.572 | 78 | 12 | |
5 2 | +51.387 | 78 | 10 | |
6 1 | +1 Vòng | 77 | 8 | |
7 1 | +1 Vòng | 77 | 6 | |
8 1 | +1 Vòng | 77 | 4 | |
9 1 | +2 Các Vòng | 76 | 2 | |
10 1 | +2 Các Vòng | 76 | 1 | |
11 3 | +2 Các Vòng | 76 | ||
12 8 | +2 Các Vòng | 76 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 76 | ||
14 2 | +2 Các Vòng | 76 | ||
15 4 | +2 Các Vòng | 76 | ||
16 3 | +2 Các Vòng | 76 | ||
17 5 | +2 Các Vòng | 76 | ||
18 3 | +3 Các Vòng | 75 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 7 |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.337 km |
Khoảng cách đua | 260.286 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |