R3 · Giải Grand Prix Nhật Bản
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:22:06.983 | 53 | 25 | |
2 | +1.423 | 53 | 18 | |
3 | +2.129 | 53 | 15 | |
4 | +16.097 | 53 | 12 | |
5 | +17.362 | 53 | 10 | |
6 | +18.671 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 8 | |
7 1 | +29.182 | 53 | 6 | |
8 1 | +37.134 | 53 | 4 | |
9 | +40.367 | 53 | 2 | |
10 | +54.529 | 53 | 1 | |
11 1 | +57.333 | 53 | ||
12 2 | +58.401 Tay đua trong ngày | 53 | ||
13 2 | +1:02.122 | 53 | ||
14 1 | +1:14.129 | 53 | ||
15 4 | +1:21.314 | 53 | ||
16 | +1:21.957 | 53 | ||
17 4 | +1:22.734 | 53 | ||
18 | +1:23.438 | 53 | ||
19 2 | +1:23.897 | 53 | ||
20 | +1 Vòng | 52 |
Suzuka, Nhật Bản
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.807 km |
Khoảng cách đua | 307.471 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |