Cover Image

Hungary2025

Hungary

R14 · Giải Grand Prix Hungary

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

2
1:35:21.2317025

2

+0.6987018

3

1
+21.916

Vòng Đua Nhanh Nhất

7015

4

3
+42.5607012

5

+59.0407010

6

1
+1:06.169

Tay đua trong ngày

708

7

1
+1:08.174706

8

1
+1:09.451704

9

1
+1:12.645702

10

5
+1 Vòng691

11

1
+1 Vòng69

12

+1 Vòng69

13

5
+1 Vòng69

14

1
+1 Vòng69

15

4
+1 Vòng69

16

1
+1 Vòng69

17

3
+1 Vòng69

18

4
+1 Vòng69

19

3
+1 Vòng69

DNF

Undertray

48
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Điểm nổi bật

Race Highlights | 2025 Hungarian Grand Prix
Qualifying Highlights | 2025 Hungarian Grand Prix
FP3 Highlights | 2025 Hungarian Grand Prix
FP2 Highlights | 2025 Hungarian Grand Prix
FP1 Highlights | 2025 Hungarian Grand Prix

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Giải Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

70

Chiều Dài Đường Đua

4.381 km

Khoảng cách đua

306.63 km

Kỷ Lục Vòng

1:16.627

· Lewis Hamilton (2020)
Người chiến thắng mùa trước