R18 · Giải Grand Prix Singapore
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1 | 1:40:22.367 | 62 | 25 | |
2 | +5.430 | 62 | 18 | |
3 2 | +6.066 | 62 | 15 | |
4 1 | +8.146 | 62 | 12 | |
5 1 | +33.681 | 62 | 10 | |
6 1 | +45.996 | 62 | 8 | |
7 1 | +1:20.251 Vòng Đua Nhanh Nhất | 62 | 6 | |
8 2 | +1:20.667 Tay đua trong ngày | 62 | 4 | |
9 | +1:33.527 | 62 | 2 | |
10 8 | +1 Vòng | 61 | 1 | |
11 3 | +1 Vòng | 61 | ||
12 1 | +1 Vòng | 61 | ||
13 2 | +1 Vòng | 61 | ||
14 6 | +1 Vòng | 61 | ||
15 3 | +1 Vòng | 61 | ||
16 | +1 Vòng | 61 | ||
17 3 | +1 Vòng | 61 | ||
18 1 | +1 Vòng | 61 | ||
19 | +1 Vòng | 61 | ||
20 9 | +1 Vòng | 61 |





Singapore
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 2008 |
|---|---|
| Số vòng đua | 62 |
| Chiều Dài Đường Đua | 4.94 km |
| Khoảng cách đua | 306.143 km |
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |


