R15 · Giải Grand Prix Hà Lan
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:38:29.849 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 25 | |
2 1 | +1.271 | 72 | 18 | |
3 1 | +3.233 Tay đua trong ngày | 72 | 15 | |
4 1 | +5.654 | 72 | 12 | |
5 10 | +6.327 | 72 | 10 | |
6 14 | +9.044 | 72 | 8 | |
7 12 | +9.497 | 72 | 6 | |
8 2 | +11.709 | 72 | 4 | |
9 3 | +13.597 | 72 | 2 | |
10 8 | +14.063 | 72 | 1 | |
11 5 | +14.511 | 72 | ||
12 4 | +17.063 | 72 | ||
13 4 | +17.376 | 72 | ||
14 3 | +19.725 | 72 | ||
15 2 | +21.565 | 72 | ||
16 5 | +22.029 | 72 | ||
17 3 | +23.629 | 72 | ||
18 16 | Rò rỉ dầu | 64 | ||
DNF | Va chạm | 52 | ||
DNF | Tai nạn | 22 |
Zandvoort, Hà Lan
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.259 km |
Khoảng cách đua | 306.587 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |