R1 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:42:06.304 Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 57 | 25 | |
2 1 | +0.895 | 57 | 18 | |
3 1 | +8.481 | 57 | 15 | |
4 12 | +10.135 | 57 | 12 | |
5 1 | +12.773 | 57 | 10 | |
6 7 | +17.413 | 57 | 8 | |
7 10 | +18.423 | 57 | 6 | |
8 1 | +19.826 | 57 | 4 | |
9 7 | +20.448 | 57 | 2 | |
10 2 | +22.473 | 57 | 1 | |
11 2 | +26.502 | 57 | ||
12 7 | +29.884 | 57 | ||
13 6 | +33.161 | 57 | ||
14 6 | +40.351 | 57 | ||
DNF | Tai nạn | 46 | ||
DNF | Tai nạn | 45 | ||
DNF | Tai nạn | 32 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | Accident on formation lap | 0 |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.278 km |
Khoảng cách đua | 306.124 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |