R10 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:28:52.200 | 75 | 8 | |
2 5 | +38.000 | 75 | 6 | |
3 7 | +1:22.000 | 75 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 74 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 5 | +2 Các Vòng | 73 | ||
8 7 | +2 Các Vòng | 73 | ||
9 7 | +3 Các Vòng | 72 | ||
10 8 | +5 Các Vòng | 70 | ||
11 9 | +6 Các Vòng | 69 | ||
12 4 | +6 Các Vòng | 69 | ||
13 9 | +7 Các Vòng | 68 | ||
14 | +7 Các Vòng | 68 | ||
15 4 | +9 Các Vòng | 66 | ||
16 11 | +14 Các Vòng | 61 | ||
DNF | Hộp số | 34 | ||
DNF | Đánh lửa | 29 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Truyền động | 11 | ||
DNF | Quay vòng | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 3 |
Riverside, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1960 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.271 km |
Khoảng cách đua | 395.325 km |
Kỷ Lục Vòng |