R7 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:04:24.600 | 77 | 8 | |
2 9 | +49.600 | 77 | 6 | |
3 2 | +1:29.600 | 77 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 76 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 76 | 2 | |
6 1 | +2 Các Vòng | 75 | 1 | |
7 3 | +2 Các Vòng | 75 | ||
8 8 | +3 Các Vòng | 74 | ||
9 3 | +3 Các Vòng | 74 | ||
10 4 | +3 Các Vòng | 74 | ||
11 10 | +5 Các Vòng | 72 | ||
12 11 | +5 Các Vòng | 72 | ||
13 5 | +5 Các Vòng | 72 | ||
14 | +6 Các Vòng | 71 | ||
15 9 | +9 Các Vòng | 68 | ||
16 8 | +9 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Phanh | 71 | ||
DNF | Điện | 60 | ||
DNF | Hệ thống treo | 59 | ||
DNF | Quá nhiệt | 56 | ||
DNF | Động cơ | 56 | ||
DNF | Fuel pump | 44 | ||
DNF | Steering | 44 | ||
DNF | Quá nhiệt | 12 | ||
DNS | Car raced by Daigh |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.711 km |
Khoảng cách đua | 362.747 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |