R9 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:09:52.100 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 9 | |
2 8 | +1:41.100 | 65 | 6 | |
3 2 | +1:54.700 | 65 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 64 | 3 | |
5 3 | +3 Các Vòng | 62 | 2 | |
6 2 | +3 Các Vòng | 62 | 1 | |
7 9 | +4 Các Vòng | 61 | ||
8 7 | +4 Các Vòng | 60 | ||
9 | +6 Các Vòng | 59 | ||
10 8 | +7 Các Vòng | 58 | ||
11 | Động cơ | 57 | ||
DNF | Hệ thống treo | 40 | ||
DNF | Đánh lửa | 36 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Hệ thống treo | 26 | ||
DNF | Hệ thống treo | 23 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Động cơ | 12 | ||
DNF | Hộp số | 9 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DSQ | Push start | 19 | ||
DNQ | Accident in practice |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 5 km |
Khoảng cách đua | 325 km |
Kỷ Lục Vòng |