R2 · Giải Grand Prix Bỉ
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 7 | 2:27:47.600 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 32 | 9 | |
2 3 | +4:54.000 | 32 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 31 | 4 | |
4 5 | +1 Vòng | 31 | 3 | |
5 8 | +2 Các Vòng | 30 | 2 | |
6 12 | +2 Các Vòng | 30 | 1 | |
7 3 | Tai nạn  | 27 | ||
8 11 | Tai nạn  | 25 | ||
DNF  | Injection  | 19 | ||
DNF  | Hộp số  | 17 | ||
DNF  | Tai nạn  | 17 | ||
DNF  | Tai nạn  | 16 | ||
DNF  | Tai nạn  | 16 | ||
DNF  | Hộp số  | 13 | ||
DNF  | Injection  | 12 | ||
DNF  | Rò rỉ dầu  | 10 | ||
DNF  | Hộp số  | 9 | ||
DNF  | Hộp số  | 7 | ||
DNF  | Injection  | 7 | ||
DNF  | Physical  | 5 | 
Spa, Bỉ
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 32  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 14.1 km  | 
| Khoảng cách đua | 451.2 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 
