R1 · Giải Grand Prix Monaco
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 1 | 2:41:49.700 | 100 | 9 | |
2 2 | +4.600 | 100 | 6 | |
3 5 | +12.800 | 100 | 4 | |
4 1 | +14.100 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 100 | 3 | |
5 5 | +2 Các Vòng | 98 | 2 | |
6 3 | +2 Các Vòng | 98 | 1 | |
7 4 | +6 Các Vòng | 94 | ||
8 7 | Hộp số  | 78 | ||
9 6 | Hộp số  | 77 | ||
DNF  | Tai nạn  | 40 | ||
DNF  | Hộp số  | 37 | ||
DNF  | Ly hợp  | 34 | ||
DNF  | Differential  | 25 | ||
DNF  | Hộp số  | 20 | ||
DNF  | Động cơ  | 3 | ||
DNS  | Car raced by Trintignant  | |||
DNQ  | 
Monte Carlo, Monaco
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 100  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km  | 
| Khoảng cách đua | 314.5 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

