R4 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:10:54.300 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 9 | |
2 6 | +1:04.900 | 53 | 6 | |
3 1 | +2:13.900 | 53 | ||
4 1 | +2:15.200 | 53 | 3 | |
5 2 | +2:33.400 | 53 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 8 | +2 Các Vòng | 51 | ||
8 6 | +3 Các Vòng | 50 | ||
9 | +4 Các Vòng | 49 | ||
10 9 | +8 Các Vòng | 45 | ||
11 5 | +8 Các Vòng | 45 | ||
12 6 | Đánh lửa | 42 | ||
13 6 | Hệ thống treo | 41 | ||
NC | 34 | |||
NC | 32 | |||
DNF | Hộp số | 30 | ||
DNF | Fuel pump | 12 | ||
DNF | Wheel bearing | 5 | ||
DNF | Radiator | 4 | ||
DNS | Accident in practice | |||
DNS |
Reims, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 8.302 km |
Khoảng cách đua | 440.006 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |