R3 · Giải Grand Prix Hà Lan
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:08:13.700 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất  | 80 | 9 | |
2 12 | +1 Vòng | 79 | 6 | |
3 2 | +1 Vòng | 79 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 78 | 1 | |
7 10 | +3 Các Vòng | 77 | ||
8 10 | +3 Các Vòng | 77 | ||
9 10 | +5 Các Vòng | 75 | ||
10  | +14 Các Vòng | 66 | ||
11 3 | +24 Các Vòng | 56 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 69 | ||
DNF  | Tai nạn  | 68 | ||
DNF  | Water pump  | 29 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 17 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 15 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 14 | ||
DNF  | Hộp số  | 7 | ||
DNF  | Ly hợp  | 2 | 
Zandvoort, Hà Lan
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1952  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 80  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km  | 
| Khoảng cách đua | 335.44 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

