R5 · Giải Grand Prix Anh
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:14:09.600 | 82 | 9 | |
2 3 | +25.800 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 82 | 6 | |
3  | +37.600 | 82 | 4 | |
4 5 | +1 Vòng | 81 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 81 | 2 | |
6 7 | +2 Các Vòng | 80 | 1 | |
7 7 | +2 Các Vòng | 80 | ||
8 9 | +4 Các Vòng | 78 | ||
9 2 | +4 Các Vòng | 78 | ||
10 11 | +6 Các Vòng | 76 | ||
11 11 | +7 Các Vòng | 75 | ||
12 4 | +7 Các Vòng | 75 | ||
13 10 | +8 Các Vòng | 74 | ||
DNF  | Hộp số  | 66 | ||
DNF  | Oil pressure  | 65 | ||
DNF  | Động cơ  | 59 | ||
DNF  | Hộp số  | 59 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 36 | ||
DNF  | Động cơ  | 27 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 26 | ||
DNF  | Fuel pump  | 23 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 20 | ||
DNF  | Động cơ  | 6 | 
Silverstone, Vương quốc Anh
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 82  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.711 km  | 
| Khoảng cách đua | 386.302 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

