R10 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:10:36.900 | 85 | 9 | |
2 1 | +1:06.800 Vòng Đua Nhanh Nhất | 85 | 6 | |
3 3 | +1 Vòng | 84 | 4 | |
4 5 | +1 Vòng | 84 | 3 | |
5 | +1 Vòng | 84 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 83 | 1 | |
7 3 | +3 Các Vòng | 82 | ||
8 | +4 Các Vòng | 81 | ||
9 4 | +5 Các Vòng | 80 | ||
10 10 | +6 Các Vòng | 79 | ||
11 7 | +7 Các Vòng | 78 | ||
12 7 | +8 Các Vòng | 77 | ||
13 11 | Quay vòng | 70 | ||
14 1 | +19 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Hộp số | 53 | ||
DNF | Oil pressure | 49 | ||
DNF | Bán trục | 43 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Bán trục | 2 | ||
DNS | Accident in practice |
East London, South Africa
Grand Prix Đầu Tiên | 1962 |
---|---|
Số vòng đua | 85 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.92 km |
Khoảng cách đua | 333.2 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |